Kuna Croatia sang Leu Romania

Đổi tiền HRK sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
662,92 ron

kn1,000 HRK = L0,6629 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Leu Romania
1 HRK0.66292 RON
5 HRK3.31461 RON
10 HRK6.62922 RON
20 HRK13.25844 RON
50 HRK33.14610 RON
100 HRK66.29220 RON
250 HRK165.73050 RON
500 HRK331.46100 RON
1000 HRK662.92200 RON
2000 HRK1,325.84400 RON
5000 HRK3,314.61000 RON
10000 HRK6,629.22000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Kuna Croatia
1 RON1.50847 HRK
5 RON7.54235 HRK
10 RON15.08470 HRK
20 RON30.16940 HRK
50 RON75.42350 HRK
100 RON150.84700 HRK
250 RON377.11750 HRK
500 RON754.23500 HRK
1000 RON1,508.47000 HRK
2000 RON3,016.94000 HRK
5000 RON7,542.35000 HRK
10000 RON15,084.70000 HRK