250 Kuna Croatia sang Rial Qatar

Đổi tiền HRK sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 hrk
129,83 qar

kn1,000 HRK = QR0,5193 QAR

Mid-market exchange rate at 11:10
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rial Qatar
1 HRK0.51933 QAR
5 HRK2.59664 QAR
10 HRK5.19327 QAR
20 HRK10.38654 QAR
50 HRK25.96635 QAR
100 HRK51.93270 QAR
250 HRK129.83175 QAR
500 HRK259.66350 QAR
1000 HRK519.32700 QAR
2000 HRK1,038.65400 QAR
5000 HRK2,596.63500 QAR
10000 HRK5,193.27000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Kuna Croatia
1 QAR1.92557 HRK
5 QAR9.62785 HRK
10 QAR19.25570 HRK
20 QAR38.51140 HRK
50 QAR96.27850 HRK
100 QAR192.55700 HRK
250 QAR481.39250 HRK
500 QAR962.78500 HRK
1000 QAR1,925.57000 HRK
2000 QAR3,851.14000 HRK
5000 QAR9,627.85000 HRK
10000 QAR19,255.70000 HRK