10 nghìn Kuna Croatia sang Peso Philippines

Đổi tiền HRK sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hrk
82.053,20 php

kn1,000 HRK = ₱8,205 PHP

Mid-market exchange rate at 05:33
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Peso Philippines
1 HRK8.20532 PHP
5 HRK41.02660 PHP
10 HRK82.05320 PHP
20 HRK164.10640 PHP
50 HRK410.26600 PHP
100 HRK820.53200 PHP
250 HRK2,051.33000 PHP
500 HRK4,102.66000 PHP
1000 HRK8,205.32000 PHP
2000 HRK16,410.64000 PHP
5000 HRK41,026.60000 PHP
10000 HRK82,053.20000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Kuna Croatia
1 PHP0.12187 HRK
5 PHP0.60936 HRK
10 PHP1.21872 HRK
20 PHP2.43744 HRK
50 PHP6.09360 HRK
100 PHP12.18720 HRK
250 PHP30.46800 HRK
500 PHP60.93600 HRK
1000 PHP121.87200 HRK
2000 PHP243.74400 HRK
5000 PHP609.36000 HRK
10000 PHP1,218.72000 HRK