10 Kuna Croatia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền HRK sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hrk
2,37 nzd

kn1,000 HRK = $0,2371 NZD

Mid-market exchange rate at 00:58
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la New Zealand
1 HRK0.23714 NZD
5 HRK1.18570 NZD
10 HRK2.37139 NZD
20 HRK4.74278 NZD
50 HRK11.85695 NZD
100 HRK23.71390 NZD
250 HRK59.28475 NZD
500 HRK118.56950 NZD
1000 HRK237.13900 NZD
2000 HRK474.27800 NZD
5000 HRK1,185.69500 NZD
10000 HRK2,371.39000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Kuna Croatia
1 NZD4.21694 HRK
5 NZD21.08470 HRK
10 NZD42.16940 HRK
20 NZD84.33880 HRK
50 NZD210.84700 HRK
100 NZD421.69400 HRK
250 NZD1,054.23500 HRK
500 NZD2,108.47000 HRK
1000 NZD4,216.94000 HRK
2000 NZD8,433.88000 HRK
5000 NZD21,084.70000 HRK
10000 NZD42,169.40000 HRK