5 Đô-la New Zealand sang Kuna Croatia

Đổi tiền NZD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nzd
20,65 hrk

$1,000 NZD = kn4,131 HRK

Mid-market exchange rate at 07:11
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Kuna Croatia
1 NZD4.13058 HRK
5 NZD20.65290 HRK
10 NZD41.30580 HRK
20 NZD82.61160 HRK
50 NZD206.52900 HRK
100 NZD413.05800 HRK
250 NZD1,032.64500 HRK
500 NZD2,065.29000 HRK
1000 NZD4,130.58000 HRK
2000 NZD8,261.16000 HRK
5000 NZD20,652.90000 HRK
10000 NZD41,305.80000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la New Zealand
1 HRK0.24210 NZD
5 HRK1.21049 NZD
10 HRK2.42097 NZD
20 HRK4.84194 NZD
50 HRK12.10485 NZD
100 HRK24.20970 NZD
250 HRK60.52425 NZD
500 HRK121.04850 NZD
1000 HRK242.09700 NZD
2000 HRK484.19400 NZD
5000 HRK1,210.48500 NZD
10000 HRK2,420.97000 NZD