10 nghìn Kuna Croatia sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền HRK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hrk
6.794,98 myr

kn1,000 HRK = RM0,6795 MYR

Mid-market exchange rate at 23:09
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Ringgit Malaysia
1 HRK0.67950 MYR
5 HRK3.39749 MYR
10 HRK6.79498 MYR
20 HRK13.58996 MYR
50 HRK33.97490 MYR
100 HRK67.94980 MYR
250 HRK169.87450 MYR
500 HRK339.74900 MYR
1000 HRK679.49800 MYR
2000 HRK1,358.99600 MYR
5000 HRK3,397.49000 MYR
10000 HRK6,794.98000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Kuna Croatia
1 MYR1.47167 HRK
5 MYR7.35835 HRK
10 MYR14.71670 HRK
20 MYR29.43340 HRK
50 MYR73.58350 HRK
100 MYR147.16700 HRK
250 MYR367.91750 HRK
500 MYR735.83500 HRK
1000 MYR1,471.67000 HRK
2000 MYR2,943.34000 HRK
5000 MYR7,358.35000 HRK
10000 MYR14,716.70000 HRK