20 Kuna Croatia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền HRK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hrk
2,58 chf

kn1,000 HRK = SFr.0,1290 CHF

Mid-market exchange rate at 03:55
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Franc Thụy Sĩ
1 HRK0.12903 CHF
5 HRK0.64514 CHF
10 HRK1.29027 CHF
20 HRK2.58054 CHF
50 HRK6.45135 CHF
100 HRK12.90270 CHF
250 HRK32.25675 CHF
500 HRK64.51350 CHF
1000 HRK129.02700 CHF
2000 HRK258.05400 CHF
5000 HRK645.13500 CHF
10000 HRK1,290.27000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kuna Croatia
1 CHF7.75031 HRK
5 CHF38.75155 HRK
10 CHF77.50310 HRK
20 CHF155.00620 HRK
50 CHF387.51550 HRK
100 CHF775.03100 HRK
250 CHF1,937.57750 HRK
500 CHF3,875.15500 HRK
1000 CHF7,750.31000 HRK
2000 CHF15,500.62000 HRK
5000 CHF38,751.55000 HRK
10000 CHF77,503.10000 HRK