1 nghìn Kuna Croatia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền HRK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
131,09 chf

kn1,000 HRK = SFr.0,1311 CHF

Mid-market exchange rate at 02:11
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Franc Thụy Sĩ
1 HRK0.13109 CHF
5 HRK0.65546 CHF
10 HRK1.31092 CHF
20 HRK2.62184 CHF
50 HRK6.55460 CHF
100 HRK13.10920 CHF
250 HRK32.77300 CHF
500 HRK65.54600 CHF
1000 HRK131.09200 CHF
2000 HRK262.18400 CHF
5000 HRK655.46000 CHF
10000 HRK1,310.92000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kuna Croatia
1 CHF7.62821 HRK
5 CHF38.14105 HRK
10 CHF76.28210 HRK
20 CHF152.56420 HRK
50 CHF381.41050 HRK
100 CHF762.82100 HRK
250 CHF1,907.05250 HRK
500 CHF3,814.10500 HRK
1000 CHF7,628.21000 HRK
2000 CHF15,256.42000 HRK
5000 CHF38,141.05000 HRK
10000 CHF76,282.10000 HRK