10 nghìn Kuna Croatia sang Đô-la Canada

Đổi tiền HRK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hrk
1.950,54 cad

kn1,000 HRK = C$0,1951 CAD

Mid-market exchange rate at 08:08
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Canada
1 HRK0.19505 CAD
5 HRK0.97527 CAD
10 HRK1.95054 CAD
20 HRK3.90108 CAD
50 HRK9.75270 CAD
100 HRK19.50540 CAD
250 HRK48.76350 CAD
500 HRK97.52700 CAD
1000 HRK195.05400 CAD
2000 HRK390.10800 CAD
5000 HRK975.27000 CAD
10000 HRK1,950.54000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Kuna Croatia
1 CAD5.12679 HRK
5 CAD25.63395 HRK
10 CAD51.26790 HRK
20 CAD102.53580 HRK
50 CAD256.33950 HRK
100 CAD512.67900 HRK
250 CAD1,281.69750 HRK
500 CAD2,563.39500 HRK
1000 CAD5,126.79000 HRK
2000 CAD10,253.58000 HRK
5000 CAD25,633.95000 HRK
10000 CAD51,267.90000 HRK