2.000 Kuna Croatia sang Taka Bangladesh

Đổi tiền HRK sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hrk
33.292 bdt

kn1,000 HRK = Tk16,65 BDT

Mid-market exchange rate at 18:58
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Taka Bangladesh
1 HRK16.64600 BDT
5 HRK83.23000 BDT
10 HRK166.46000 BDT
20 HRK332.92000 BDT
50 HRK832.30000 BDT
100 HRK1,664.60000 BDT
250 HRK4,161.50000 BDT
500 HRK8,323.00000 BDT
1000 HRK16,646.00000 BDT
2000 HRK33,292.00000 BDT
5000 HRK83,230.00000 BDT
10000 HRK166,460.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Kuna Croatia
1 BDT0.06007 HRK
5 BDT0.30037 HRK
10 BDT0.60075 HRK
20 BDT1.20149 HRK
50 BDT3.00373 HRK
100 BDT6.00746 HRK
250 BDT15.01865 HRK
500 BDT30.03730 HRK
1000 BDT60.07460 HRK
2000 BDT120.14920 HRK
5000 BDT300.37300 HRK
10000 BDT600.74600 HRK