2.000 Taka Bangladesh sang Kuna Croatia

Đổi tiền BDT sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bdt
120,07 hrk

Tk1,000 BDT = kn0,06003 HRK

Mid-market exchange rate at 17:57
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Kuna Croatia
1 BDT0.06003 HRK
5 BDT0.30017 HRK
10 BDT0.60034 HRK
20 BDT1.20067 HRK
50 BDT3.00167 HRK
100 BDT6.00335 HRK
250 BDT15.00838 HRK
500 BDT30.01675 HRK
1000 BDT60.03350 HRK
2000 BDT120.06700 HRK
5000 BDT300.16750 HRK
10000 BDT600.33500 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Taka Bangladesh
1 HRK16.65740 BDT
5 HRK83.28700 BDT
10 HRK166.57400 BDT
20 HRK333.14800 BDT
50 HRK832.87000 BDT
100 HRK1,665.74000 BDT
250 HRK4,164.35000 BDT
500 HRK8,328.70000 BDT
1000 HRK16,657.40000 BDT
2000 HRK33,314.80000 BDT
5000 HRK83,287.00000 BDT
10000 HRK166,574.00000 BDT