1 Lempira Honduras sang currency-names.VES

Đổi tiền HNL sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hnl
1,47 ves

L1,000 HNL = Bs.1,474 VES

Mid-market exchange rate at 13:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / currency.VES
1 HNL1.47394 VES
5 HNL7.36970 VES
10 HNL14.73940 VES
20 HNL29.47880 VES
50 HNL73.69700 VES
100 HNL147.39400 VES
250 HNL368.48500 VES
500 HNL736.97000 VES
1000 HNL1,473.94000 VES
2000 HNL2,947.88000 VES
5000 HNL7,369.70000 VES
10000 HNL14,739.40000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lempira Honduras
1 VES0.67846 HNL
5 VES3.39228 HNL
10 VES6.78456 HNL
20 VES13.56912 HNL
50 VES33.92280 HNL
100 VES67.84560 HNL
250 VES169.61400 HNL
500 VES339.22800 HNL
1000 VES678.45600 HNL
2000 VES1,356.91200 HNL
5000 VES3,392.28000 HNL
10000 VES6,784.56000 HNL