1 Lempira Honduras sang Krone Na Uy

Đổi tiền HNL sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hnl
0,43 nok

L1,000 HNL = kr0,4325 NOK

Mid-market exchange rate at 09:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krone Na Uy
1 HNL0.43245 NOK
5 HNL2.16227 NOK
10 HNL4.32454 NOK
20 HNL8.64908 NOK
50 HNL21.62270 NOK
100 HNL43.24540 NOK
250 HNL108.11350 NOK
500 HNL216.22700 NOK
1000 HNL432.45400 NOK
2000 HNL864.90800 NOK
5000 HNL2,162.27000 NOK
10000 HNL4,324.54000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lempira Honduras
1 NOK2.31238 HNL
5 NOK11.56190 HNL
10 NOK23.12380 HNL
20 NOK46.24760 HNL
50 NOK115.61900 HNL
100 NOK231.23800 HNL
250 NOK578.09500 HNL
500 NOK1,156.19000 HNL
1000 NOK2,312.38000 HNL
2000 NOK4,624.76000 HNL
5000 NOK11,561.90000 HNL
10000 NOK23,123.80000 HNL