Đổi tiền NOK sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Krone Na Uy sang Lempira Honduras

50 nok
117,68 hnl

kr1,000 NOK = L2,354 HNL

Mid-market exchange rate at 14:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lempira Honduras
1 NOK2.35366 HNL
5 NOK11.76830 HNL
10 NOK23.53660 HNL
20 NOK47.07320 HNL
50 NOK117.68300 HNL
100 NOK235.36600 HNL
250 NOK588.41500 HNL
500 NOK1,176.83000 HNL
1000 NOK2,353.66000 HNL
2000 NOK4,707.32000 HNL
5000 NOK11,768.30000 HNL
10000 NOK23,536.60000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krone Na Uy
1 HNL0.42487 NOK
5 HNL2.12435 NOK
10 HNL4.24869 NOK
20 HNL8.49738 NOK
50 HNL21.24345 NOK
100 HNL42.48690 NOK
250 HNL106.21725 NOK
500 HNL212.43450 NOK
1000 HNL424.86900 NOK
2000 HNL849.73800 NOK
5000 HNL2,124.34500 NOK
10000 HNL4,248.69000 NOK