5 Lempira Honduras sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền HNL sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 hnl
0,16 imp

L1,000 HNL = £0,03238 IMP

Mid-market exchange rate at 11:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Bảng Đảo Man
1 HNL0.03238 IMP
5 HNL0.16189 IMP
10 HNL0.32377 IMP
20 HNL0.64754 IMP
50 HNL1.61886 IMP
100 HNL3.23772 IMP
250 HNL8.09430 IMP
500 HNL16.18860 IMP
1000 HNL32.37720 IMP
2000 HNL64.75440 IMP
5000 HNL161.88600 IMP
10000 HNL323.77200 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Lempira Honduras
1 IMP30.88590 HNL
5 IMP154.42950 HNL
10 IMP308.85900 HNL
20 IMP617.71800 HNL
50 IMP1,544.29500 HNL
100 IMP3,088.59000 HNL
250 IMP7,721.47500 HNL
500 IMP15,442.95000 HNL
1000 IMP30,885.90000 HNL
2000 IMP61,771.80000 HNL
5000 IMP154,429.50000 HNL
10000 IMP308,859.00000 HNL