60.000 Lempira Honduras sang Forint Hungary

Đổi tiền HNL sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

60.000 hnl
876.372 huf

L1,000 HNL = Ft14,61 HUF

Mid-market exchange rate at 13:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Forint Hungary
1 HNL14.60620 HUF
5 HNL73.03100 HUF
10 HNL146.06200 HUF
20 HNL292.12400 HUF
50 HNL730.31000 HUF
100 HNL1,460.62000 HUF
250 HNL3,651.55000 HUF
500 HNL7,303.10000 HUF
1000 HNL14,606.20000 HUF
2000 HNL29,212.40000 HUF
5000 HNL73,031.00000 HUF
10000 HNL146,062.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lempira Honduras
2000 HUF136.92780 HNL
5000 HUF342.31950 HNL
10000 HUF684.63900 HNL
15000 HUF1,026.95850 HNL
20000 HUF1,369.27800 HNL
30000 HUF2,053.91700 HNL
40000 HUF2,738.55600 HNL
50000 HUF3,423.19500 HNL
60000 HUF4,107.83400 HNL
100000 HUF6,846.39000 HNL
150000 HUF10,269.58500 HNL
200000 HUF13,692.78000 HNL