1 trăm nghìn Lempira Honduras sang Forint Hungary

Đổi tiền HNL sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 hnl
1.441.790 huf

L1,000 HNL = Ft14,42 HUF

Mid-market exchange rate at 11:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Forint Hungary
1 HNL14.41790 HUF
5 HNL72.08950 HUF
10 HNL144.17900 HUF
20 HNL288.35800 HUF
50 HNL720.89500 HUF
100 HNL1,441.79000 HUF
250 HNL3,604.47500 HUF
500 HNL7,208.95000 HUF
1000 HNL14,417.90000 HUF
2000 HNL28,835.80000 HUF
5000 HNL72,089.50000 HUF
10000 HNL144,179.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lempira Honduras
2000 HUF138.71660 HNL
5000 HUF346.79150 HNL
10000 HUF693.58300 HNL
15000 HUF1,040.37450 HNL
20000 HUF1,387.16600 HNL
30000 HUF2,080.74900 HNL
40000 HUF2,774.33200 HNL
50000 HUF3,467.91500 HNL
60000 HUF4,161.49800 HNL
100000 HUF6,935.83000 HNL
150000 HUF10,403.74500 HNL
200000 HUF13,871.66000 HNL