5 Lempira Honduras sang Cedi Ghana

Đổi tiền HNL sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 hnl
2,74 ghs

L1,000 HNL = GH¢0,5484 GHS

Mid-market exchange rate at 14:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Cedi Ghana
1 HNL0.54838 GHS
5 HNL2.74191 GHS
10 HNL5.48381 GHS
20 HNL10.96762 GHS
50 HNL27.41905 GHS
100 HNL54.83810 GHS
250 HNL137.09525 GHS
500 HNL274.19050 GHS
1000 HNL548.38100 GHS
2000 HNL1,096.76200 GHS
5000 HNL2,741.90500 GHS
10000 HNL5,483.81000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lempira Honduras
1 GHS1.82355 HNL
5 GHS9.11775 HNL
10 GHS18.23550 HNL
20 GHS36.47100 HNL
50 GHS91.17750 HNL
100 GHS182.35500 HNL
250 GHS455.88750 HNL
500 GHS911.77500 HNL
1000 GHS1,823.55000 HNL
2000 GHS3,647.10000 HNL
5000 GHS9,117.75000 HNL
10000 GHS18,235.50000 HNL