20 Lempira Honduras sang Cedi Ghana

Đổi tiền HNL sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hnl
10,65 ghs

L1,000 HNL = GH¢0,5325 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Cedi Ghana
1 HNL0.53249 GHS
5 HNL2.66245 GHS
10 HNL5.32489 GHS
20 HNL10.64978 GHS
50 HNL26.62445 GHS
100 HNL53.24890 GHS
250 HNL133.12225 GHS
500 HNL266.24450 GHS
1000 HNL532.48900 GHS
2000 HNL1,064.97800 GHS
5000 HNL2,662.44500 GHS
10000 HNL5,324.89000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lempira Honduras
1 GHS1.87797 HNL
5 GHS9.38985 HNL
10 GHS18.77970 HNL
20 GHS37.55940 HNL
50 GHS93.89850 HNL
100 GHS187.79700 HNL
250 GHS469.49250 HNL
500 GHS938.98500 HNL
1000 GHS1,877.97000 HNL
2000 GHS3,755.94000 HNL
5000 GHS9,389.85000 HNL
10000 GHS18,779.70000 HNL