2.000 Lempira Honduras sang Lari Gruzia

Đổi tiền HNL sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hnl
223,22 gel

L1,000 HNL = ₾0,1116 GEL

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Lari Gruzia
1 HNL0.11161 GEL
5 HNL0.55806 GEL
10 HNL1.11611 GEL
20 HNL2.23222 GEL
50 HNL5.58055 GEL
100 HNL11.16110 GEL
250 HNL27.90275 GEL
500 HNL55.80550 GEL
1000 HNL111.61100 GEL
2000 HNL223.22200 GEL
5000 HNL558.05500 GEL
10000 HNL1,116.11000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lempira Honduras
1 GEL8.95971 HNL
5 GEL44.79855 HNL
10 GEL89.59710 HNL
20 GEL179.19420 HNL
50 GEL447.98550 HNL
100 GEL895.97100 HNL
250 GEL2,239.92750 HNL
500 GEL4,479.85500 HNL
1000 GEL8,959.71000 HNL
2000 GEL17,919.42000 HNL
5000 GEL44,798.55000 HNL
10000 GEL89,597.10000 HNL