10 Lempira Honduras sang Lari Gruzia

Đổi tiền HNL sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hnl
1,16 gel

L1,000 HNL = ₾0,1159 GEL

Mid-market exchange rate at 13:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Lari Gruzia
1 HNL0.11589 GEL
5 HNL0.57947 GEL
10 HNL1.15894 GEL
20 HNL2.31788 GEL
50 HNL5.79470 GEL
100 HNL11.58940 GEL
250 HNL28.97350 GEL
500 HNL57.94700 GEL
1000 HNL115.89400 GEL
2000 HNL231.78800 GEL
5000 HNL579.47000 GEL
10000 HNL1,158.94000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lempira Honduras
1 GEL8.62859 HNL
5 GEL43.14295 HNL
10 GEL86.28590 HNL
20 GEL172.57180 HNL
50 GEL431.42950 HNL
100 GEL862.85900 HNL
250 GEL2,157.14750 HNL
500 GEL4,314.29500 HNL
1000 GEL8,628.59000 HNL
2000 GEL17,257.18000 HNL
5000 GEL43,142.95000 HNL
10000 GEL86,285.90000 HNL