1 Lempira Honduras sang Lari Gruzia

Đổi tiền HNL sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hnl
0,11 gel

L1,000 HNL = ₾0,1144 GEL

Mid-market exchange rate at 00:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Lari Gruzia
1 HNL0.11436 GEL
5 HNL0.57179 GEL
10 HNL1.14358 GEL
20 HNL2.28716 GEL
50 HNL5.71790 GEL
100 HNL11.43580 GEL
250 HNL28.58950 GEL
500 HNL57.17900 GEL
1000 HNL114.35800 GEL
2000 HNL228.71600 GEL
5000 HNL571.79000 GEL
10000 HNL1,143.58000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lempira Honduras
1 GEL8.74448 HNL
5 GEL43.72240 HNL
10 GEL87.44480 HNL
20 GEL174.88960 HNL
50 GEL437.22400 HNL
100 GEL874.44800 HNL
250 GEL2,186.12000 HNL
500 GEL4,372.24000 HNL
1000 GEL8,744.48000 HNL
2000 GEL17,488.96000 HNL
5000 GEL43,722.40000 HNL
10000 GEL87,444.80000 HNL