10 nghìn Lempira Honduras sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền HNL sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hnl
2.922,75 cny

L1,000 HNL = ¥0,2923 CNY

Mid-market exchange rate at 17:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Chinese Yuan RMB
1 HNL0.29228 CNY
5 HNL1.46138 CNY
10 HNL2.92275 CNY
20 HNL5.84550 CNY
50 HNL14.61375 CNY
100 HNL29.22750 CNY
250 HNL73.06875 CNY
500 HNL146.13750 CNY
1000 HNL292.27500 CNY
2000 HNL584.55000 CNY
5000 HNL1,461.37500 CNY
10000 HNL2,922.75000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lempira Honduras
1 CNY3.42144 HNL
5 CNY17.10720 HNL
10 CNY34.21440 HNL
20 CNY68.42880 HNL
50 CNY171.07200 HNL
100 CNY342.14400 HNL
250 CNY855.36000 HNL
500 CNY1,710.72000 HNL
1000 CNY3,421.44000 HNL
2000 CNY6,842.88000 HNL
5000 CNY17,107.20000 HNL
10000 CNY34,214.40000 HNL