10 nghìn Nhân dân tệ Trung Quốc sang Lempira Honduras

Đổi tiền CNY sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cny
34.168,20 hnl

¥1,000 CNY = L3,417 HNL

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lempira Honduras
1 CNY3.41682 HNL
5 CNY17.08410 HNL
10 CNY34.16820 HNL
20 CNY68.33640 HNL
50 CNY170.84100 HNL
100 CNY341.68200 HNL
250 CNY854.20500 HNL
500 CNY1,708.41000 HNL
1000 CNY3,416.82000 HNL
2000 CNY6,833.64000 HNL
5000 CNY17,084.10000 HNL
10000 CNY34,168.20000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Chinese Yuan RMB
1 HNL0.29267 CNY
5 HNL1.46335 CNY
10 HNL2.92669 CNY
20 HNL5.85338 CNY
50 HNL14.63345 CNY
100 HNL29.26690 CNY
250 HNL73.16725 CNY
500 HNL146.33450 CNY
1000 HNL292.66900 CNY
2000 HNL585.33800 CNY
5000 HNL1,463.34500 CNY
10000 HNL2,926.69000 CNY