20.000 Đô-la Hồng Kông sang Dinar Tunisia

Đổi tiền HKD sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 hkd
8.021,280 tnd

$1,000 HKD = DT0,4011 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Tunisia
100 HKD40.10640 TND
200 HKD80.21280 TND
300 HKD120.31920 TND
500 HKD200.53200 TND
1000 HKD401.06400 TND
2000 HKD802.12800 TND
2500 HKD1,002.66000 TND
3000 HKD1,203.19200 TND
4000 HKD1,604.25600 TND
5000 HKD2,005.32000 TND
10000 HKD4,010.64000 TND
20000 HKD8,021.28000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Hồng Kông
1 TND2.49337 HKD
5 TND12.46685 HKD
10 TND24.93370 HKD
20 TND49.86740 HKD
50 TND124.66850 HKD
100 TND249.33700 HKD
250 TND623.34250 HKD
500 TND1,246.68500 HKD
1000 TND2,493.37000 HKD
2000 TND4,986.74000 HKD
5000 TND12,466.85000 HKD
10000 TND24,933.70000 HKD