20 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Suriname

Đổi tiền HKD sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hkd
86,54 srd

$1,000 HKD = $4,327 SRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Suriname
100 HKD432.67600 SRD
200 HKD865.35200 SRD
300 HKD1,298.02800 SRD
500 HKD2,163.38000 SRD
1000 HKD4,326.76000 SRD
2000 HKD8,653.52000 SRD
2500 HKD10,816.90000 SRD
3000 HKD12,980.28000 SRD
4000 HKD17,307.04000 SRD
5000 HKD21,633.80000 SRD
10000 HKD43,267.60000 SRD
20000 HKD86,535.20000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Đô-la Hồng Kông
1 SRD0.23112 HKD
5 SRD1.15560 HKD
10 SRD2.31120 HKD
20 SRD4.62240 HKD
50 SRD11.55600 HKD
100 SRD23.11200 HKD
250 SRD57.78000 HKD
500 SRD115.56000 HKD
1000 SRD231.12000 HKD
2000 SRD462.24000 HKD
5000 SRD1,155.60000 HKD
10000 SRD2,311.20000 HKD