300 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Singapore

Đổi tiền HKD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 hkd
52,01 sgd

$1,000 HKD = S$0,1734 SGD

Mid-market exchange rate at 13:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Singapore
100 HKD17.33520 SGD
200 HKD34.67040 SGD
300 HKD52.00560 SGD
500 HKD86.67600 SGD
1000 HKD173.35200 SGD
2000 HKD346.70400 SGD
2500 HKD433.38000 SGD
3000 HKD520.05600 SGD
4000 HKD693.40800 SGD
5000 HKD866.76000 SGD
10000 HKD1,733.52000 SGD
20000 HKD3,467.04000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Hồng Kông
1 SGD5.76860 HKD
5 SGD28.84300 HKD
10 SGD57.68600 HKD
20 SGD115.37200 HKD
50 SGD288.43000 HKD
100 SGD576.86000 HKD
250 SGD1,442.15000 HKD
500 SGD2,884.30000 HKD
1000 SGD5,768.60000 HKD
2000 SGD11,537.20000 HKD
5000 SGD28,843.00000 HKD
10000 SGD57,686.00000 HKD