500 Đô-la Singapore sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền SGD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Singapore
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 SGD | 5.72807 HKD |
5 SGD | 28.64035 HKD |
10 SGD | 57.28070 HKD |
20 SGD | 114.56140 HKD |
50 SGD | 286.40350 HKD |
100 SGD | 572.80700 HKD |
250 SGD | 1,432.01750 HKD |
500 SGD | 2,864.03500 HKD |
1000 SGD | 5,728.07000 HKD |
2000 SGD | 11,456.14000 HKD |
5000 SGD | 28,640.35000 HKD |
10000 SGD | 57,280.70000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Singapore | |
---|---|
100 HKD | 17.45790 SGD |
200 HKD | 34.91580 SGD |
300 HKD | 52.37370 SGD |
500 HKD | 87.28950 SGD |
1000 HKD | 174.57900 SGD |
2000 HKD | 349.15800 SGD |
2500 HKD | 436.44750 SGD |
3000 HKD | 523.73700 SGD |
4000 HKD | 698.31600 SGD |
5000 HKD | 872.89500 SGD |
10000 HKD | 1,745.79000 SGD |
20000 HKD | 3,491.58000 SGD |