1 Đô-la Hồng Kông sang Rial Qatar

Đổi tiền HKD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hkd
0,47 qar

$1,000 HKD = QR0,4669 QAR

Mid-market exchange rate at 11:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rial Qatar
100 HKD46.69130 QAR
200 HKD93.38260 QAR
300 HKD140.07390 QAR
500 HKD233.45650 QAR
1000 HKD466.91300 QAR
2000 HKD933.82600 QAR
2500 HKD1,167.28250 QAR
3000 HKD1,400.73900 QAR
4000 HKD1,867.65200 QAR
5000 HKD2,334.56500 QAR
10000 HKD4,669.13000 QAR
20000 HKD9,338.26000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Hồng Kông
1 QAR2.14173 HKD
5 QAR10.70865 HKD
10 QAR21.41730 HKD
20 QAR42.83460 HKD
50 QAR107.08650 HKD
100 QAR214.17300 HKD
250 QAR535.43250 HKD
500 QAR1,070.86500 HKD
1000 QAR2,141.73000 HKD
2000 QAR4,283.46000 HKD
5000 QAR10,708.65000 HKD
10000 QAR21,417.30000 HKD