10 Rial Qatar sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền QAR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 qar
21,43 hkd

QR1,000 QAR = $2,143 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Hồng Kông
1 QAR2.14306 HKD
5 QAR10.71530 HKD
10 QAR21.43060 HKD
20 QAR42.86120 HKD
50 QAR107.15300 HKD
100 QAR214.30600 HKD
250 QAR535.76500 HKD
500 QAR1,071.53000 HKD
1000 QAR2,143.06000 HKD
2000 QAR4,286.12000 HKD
5000 QAR10,715.30000 HKD
10000 QAR21,430.60000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rial Qatar
100 HKD46.66220 QAR
200 HKD93.32440 QAR
300 HKD139.98660 QAR
500 HKD233.31100 QAR
1000 HKD466.62200 QAR
2000 HKD933.24400 QAR
2500 HKD1,166.55500 QAR
3000 HKD1,399.86600 QAR
4000 HKD1,866.48800 QAR
5000 HKD2,333.11000 QAR
10000 HKD4,666.22000 QAR
20000 HKD9,332.44000 QAR