10 Đô-la Hồng Kông sang Peso Philippines

Đổi tiền HKD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hkd
73,82 php

$1,000 HKD = ₱7,382 PHP

Mid-market exchange rate at 09:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Philippines
100 HKD738.20400 PHP
200 HKD1,476.40800 PHP
300 HKD2,214.61200 PHP
500 HKD3,691.02000 PHP
1000 HKD7,382.04000 PHP
2000 HKD14,764.08000 PHP
2500 HKD18,455.10000 PHP
3000 HKD22,146.12000 PHP
4000 HKD29,528.16000 PHP
5000 HKD36,910.20000 PHP
10000 HKD73,820.40000 PHP
20000 HKD147,640.80000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Hồng Kông
1 PHP0.13546 HKD
5 PHP0.67732 HKD
10 PHP1.35464 HKD
20 PHP2.70928 HKD
50 PHP6.77320 HKD
100 PHP13.54640 HKD
250 PHP33.86600 HKD
500 PHP67.73200 HKD
1000 PHP135.46400 HKD
2000 PHP270.92800 HKD
5000 PHP677.32000 HKD
10000 PHP1,354.64000 HKD