2.000 Đô-la Hồng Kông sang Peso Philippines

Đổi tiền HKD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hkd
14.773,10 php

$1,000 HKD = ₱7,387 PHP

Mid-market exchange rate at 08:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Philippines
100 HKD738.65500 PHP
200 HKD1,477.31000 PHP
300 HKD2,215.96500 PHP
500 HKD3,693.27500 PHP
1000 HKD7,386.55000 PHP
2000 HKD14,773.10000 PHP
2500 HKD18,466.37500 PHP
3000 HKD22,159.65000 PHP
4000 HKD29,546.20000 PHP
5000 HKD36,932.75000 PHP
10000 HKD73,865.50000 PHP
20000 HKD147,731.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Hồng Kông
1 PHP0.13538 HKD
5 PHP0.67691 HKD
10 PHP1.35381 HKD
20 PHP2.70762 HKD
50 PHP6.76905 HKD
100 PHP13.53810 HKD
250 PHP33.84525 HKD
500 PHP67.69050 HKD
1000 PHP135.38100 HKD
2000 PHP270.76200 HKD
5000 PHP676.90500 HKD
10000 PHP1,353.81000 HKD