50 Đô-la Hồng Kông sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền HKD sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hkd
98,54 mvr

$1,000 HKD = MVR1,971 MVR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rufiyaa Maldives
100 HKD197.08700 MVR
200 HKD394.17400 MVR
300 HKD591.26100 MVR
500 HKD985.43500 MVR
1000 HKD1,970.87000 MVR
2000 HKD3,941.74000 MVR
2500 HKD4,927.17500 MVR
3000 HKD5,912.61000 MVR
4000 HKD7,883.48000 MVR
5000 HKD9,854.35000 MVR
10000 HKD19,708.70000 MVR
20000 HKD39,417.40000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đô-la Hồng Kông
1 MVR0.50739 HKD
5 MVR2.53695 HKD
10 MVR5.07389 HKD
20 MVR10.14778 HKD
50 MVR25.36945 HKD
100 MVR50.73890 HKD
250 MVR126.84725 HKD
500 MVR253.69450 HKD
1000 MVR507.38900 HKD
2000 MVR1,014.77800 HKD
5000 MVR2,536.94500 HKD
10000 MVR5,073.89000 HKD