20 Rufiyaa Maldives sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MVR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mvr
10,15 hkd

MVR1,000 MVR = $0,5076 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đô-la Hồng Kông
1 MVR0.50764 HKD
5 MVR2.53818 HKD
10 MVR5.07636 HKD
20 MVR10.15272 HKD
50 MVR25.38180 HKD
100 MVR50.76360 HKD
250 MVR126.90900 HKD
500 MVR253.81800 HKD
1000 MVR507.63600 HKD
2000 MVR1,015.27200 HKD
5000 MVR2,538.18000 HKD
10000 MVR5,076.36000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rufiyaa Maldives
100 HKD196.99200 MVR
200 HKD393.98400 MVR
300 HKD590.97600 MVR
500 HKD984.96000 MVR
1000 HKD1,969.92000 MVR
2000 HKD3,939.84000 MVR
2500 HKD4,924.80000 MVR
3000 HKD5,909.76000 MVR
4000 HKD7,879.68000 MVR
5000 HKD9,849.60000 MVR
10000 HKD19,699.20000 MVR
20000 HKD39,398.40000 MVR