4.000 Đô-la Hồng Kông sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền HKD sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 hkd
7.795,20 mvr

$1,000 HKD = MVR1,949 MVR

Mid-market exchange rate at 04:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rufiyaa Maldives
100 HKD194.88000 MVR
200 HKD389.76000 MVR
300 HKD584.64000 MVR
500 HKD974.40000 MVR
1000 HKD1,948.80000 MVR
2000 HKD3,897.60000 MVR
2500 HKD4,872.00000 MVR
3000 HKD5,846.40000 MVR
4000 HKD7,795.20000 MVR
5000 HKD9,744.00000 MVR
10000 HKD19,488.00000 MVR
20000 HKD38,976.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đô-la Hồng Kông
1 MVR0.51314 HKD
5 MVR2.56568 HKD
10 MVR5.13137 HKD
20 MVR10.26274 HKD
50 MVR25.65685 HKD
100 MVR51.31370 HKD
250 MVR128.28425 HKD
500 MVR256.56850 HKD
1000 MVR513.13700 HKD
2000 MVR1,026.27400 HKD
5000 MVR2,565.68500 HKD
10000 MVR5,131.37000 HKD