10 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Fiji

Đổi tiền HKD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hkd
2,91 fjd

$1,000 HKD = FJ$0,2911 FJD

Mid-market exchange rate at 03:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Fiji
100 HKD29.10530 FJD
200 HKD58.21060 FJD
300 HKD87.31590 FJD
500 HKD145.52650 FJD
1000 HKD291.05300 FJD
2000 HKD582.10600 FJD
2500 HKD727.63250 FJD
3000 HKD873.15900 FJD
4000 HKD1,164.21200 FJD
5000 HKD1,455.26500 FJD
10000 HKD2,910.53000 FJD
20000 HKD5,821.06000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Hồng Kông
1 FJD3.43581 HKD
5 FJD17.17905 HKD
10 FJD34.35810 HKD
20 FJD68.71620 HKD
50 FJD171.79050 HKD
100 FJD343.58100 HKD
250 FJD858.95250 HKD
500 FJD1,717.90500 HKD
1000 FJD3,435.81000 HKD
2000 FJD6,871.62000 HKD
5000 FJD17,179.05000 HKD
10000 FJD34,358.10000 HKD