2.500 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Fiji

Đổi tiền HKD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.500 hkd
718,34 fjd

$1,000 HKD = FJ$0,2873 FJD

Mid-market exchange rate at 20:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Fiji
100 HKD28.73380 FJD
200 HKD57.46760 FJD
300 HKD86.20140 FJD
500 HKD143.66900 FJD
1000 HKD287.33800 FJD
2000 HKD574.67600 FJD
2500 HKD718.34500 FJD
3000 HKD862.01400 FJD
4000 HKD1,149.35200 FJD
5000 HKD1,436.69000 FJD
10000 HKD2,873.38000 FJD
20000 HKD5,746.76000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Hồng Kông
1 FJD3.48022 HKD
5 FJD17.40110 HKD
10 FJD34.80220 HKD
20 FJD69.60440 HKD
50 FJD174.01100 HKD
100 FJD348.02200 HKD
250 FJD870.05500 HKD
500 FJD1,740.11000 HKD
1000 FJD3,480.22000 HKD
2000 FJD6,960.44000 HKD
5000 FJD17,401.10000 HKD
10000 FJD34,802.20000 HKD