4.000 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Fiji

Đổi tiền HKD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 hkd
1.158,46 fjd

$1,000 HKD = FJ$0,2896 FJD

Mid-market exchange rate at 23:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Fiji
100 HKD28.96140 FJD
200 HKD57.92280 FJD
300 HKD86.88420 FJD
500 HKD144.80700 FJD
1000 HKD289.61400 FJD
2000 HKD579.22800 FJD
2500 HKD724.03500 FJD
3000 HKD868.84200 FJD
4000 HKD1,158.45600 FJD
5000 HKD1,448.07000 FJD
10000 HKD2,896.14000 FJD
20000 HKD5,792.28000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Hồng Kông
1 FJD3.45287 HKD
5 FJD17.26435 HKD
10 FJD34.52870 HKD
20 FJD69.05740 HKD
50 FJD172.64350 HKD
100 FJD345.28700 HKD
250 FJD863.21750 HKD
500 FJD1,726.43500 HKD
1000 FJD3,452.87000 HKD
2000 FJD6,905.74000 HKD
5000 FJD17,264.35000 HKD
10000 FJD34,528.70000 HKD