4.000 Đô-la Hồng Kông sang currency-names.CUC

Đổi tiền HKD sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 hkd
511,83 cuc

$1,000 HKD = CUC$0,1280 CUC

Mid-market exchange rate at 03:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Chuyển đổi Cuba
100 HKD12.79570 CUC
200 HKD25.59140 CUC
300 HKD38.38710 CUC
500 HKD63.97850 CUC
1000 HKD127.95700 CUC
2000 HKD255.91400 CUC
2500 HKD319.89250 CUC
3000 HKD383.87100 CUC
4000 HKD511.82800 CUC
5000 HKD639.78500 CUC
10000 HKD1,279.57000 CUC
20000 HKD2,559.14000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Hồng Kông
1 CUC7.81515 HKD
5 CUC39.07575 HKD
10 CUC78.15150 HKD
20 CUC156.30300 HKD
50 CUC390.75750 HKD
100 CUC781.51500 HKD
250 CUC1,953.78750 HKD
500 CUC3,907.57500 HKD
1000 CUC7,815.15000 HKD
2000 CUC15,630.30000 HKD
5000 CUC39,075.75000 HKD
10000 CUC78,151.50000 HKD