5 currency-names.CUC sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền CUC sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for currency-names.CUC
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 CUC | 7.82815 HKD |
5 CUC | 39.14075 HKD |
10 CUC | 78.28150 HKD |
20 CUC | 156.56300 HKD |
50 CUC | 391.40750 HKD |
100 CUC | 782.81500 HKD |
250 CUC | 1,957.03750 HKD |
500 CUC | 3,914.07500 HKD |
1000 CUC | 7,828.15000 HKD |
2000 CUC | 15,656.30000 HKD |
5000 CUC | 39,140.75000 HKD |
10000 CUC | 78,281.50000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Chuyển đổi Cuba | |
---|---|
100 HKD | 12.77440 CUC |
200 HKD | 25.54880 CUC |
300 HKD | 38.32320 CUC |
500 HKD | 63.87200 CUC |
1000 HKD | 127.74400 CUC |
2000 HKD | 255.48800 CUC |
2500 HKD | 319.36000 CUC |
3000 HKD | 383.23200 CUC |
4000 HKD | 510.97600 CUC |
5000 HKD | 638.72000 CUC |
10000 HKD | 1,277.44000 CUC |
20000 HKD | 2,554.88000 CUC |