5 Đô-la Guyana sang Peso Mexico

Đổi tiền GYD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gyd
0,41 mxn

GY$1,000 GYD = Mex$0,08169 MXN

Mid-market exchange rate at 12:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Peso Mexico
1 GYD0.08169 MXN
5 GYD0.40845 MXN
10 GYD0.81689 MXN
20 GYD1.63379 MXN
50 GYD4.08447 MXN
100 GYD8.16894 MXN
250 GYD20.42235 MXN
500 GYD40.84470 MXN
1000 GYD81.68940 MXN
2000 GYD163.37880 MXN
5000 GYD408.44700 MXN
10000 GYD816.89400 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Guyana
1 MXN12.24150 GYD
5 MXN61.20750 GYD
10 MXN122.41500 GYD
20 MXN244.83000 GYD
50 MXN612.07500 GYD
100 MXN1,224.15000 GYD
250 MXN3,060.37500 GYD
500 MXN6,120.75000 GYD
1000 MXN12,241.50000 GYD
2000 MXN24,483.00000 GYD
5000 MXN61,207.50000 GYD
10000 MXN122,415.00000 GYD