10 Peso Mexico sang Đô-la Guyana

Đổi tiền MXN sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
122,28 gyd

Mex$1,000 MXN = GY$12,23 GYD

Mid-market exchange rate at 17:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Guyana
1 MXN12.22840 GYD
5 MXN61.14200 GYD
10 MXN122.28400 GYD
20 MXN244.56800 GYD
50 MXN611.42000 GYD
100 MXN1,222.84000 GYD
250 MXN3,057.10000 GYD
500 MXN6,114.20000 GYD
1000 MXN12,228.40000 GYD
2000 MXN24,456.80000 GYD
5000 MXN61,142.00000 GYD
10000 MXN122,284.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Peso Mexico
1 GYD0.08178 MXN
5 GYD0.40888 MXN
10 GYD0.81777 MXN
20 GYD1.63554 MXN
50 GYD4.08884 MXN
100 GYD8.17768 MXN
250 GYD20.44420 MXN
500 GYD40.88840 MXN
1000 GYD81.77680 MXN
2000 GYD163.55360 MXN
5000 GYD408.88400 MXN
10000 GYD817.76800 MXN