1 nghìn Đô-la Guyana sang Lev Bungari

Đổi tiền GYD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
8,64 bgn

GY$1,000 GYD = лв0,008638 BGN

Mid-market exchange rate at 18:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Lev Bungari
1 GYD0.00864 BGN
5 GYD0.04319 BGN
10 GYD0.08638 BGN
20 GYD0.17276 BGN
50 GYD0.43189 BGN
100 GYD0.86378 BGN
250 GYD2.15944 BGN
500 GYD4.31888 BGN
1000 GYD8.63775 BGN
2000 GYD17.27550 BGN
5000 GYD43.18875 BGN
10000 GYD86.37750 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Guyana
1 BGN115.77100 GYD
5 BGN578.85500 GYD
10 BGN1,157.71000 GYD
20 BGN2,315.42000 GYD
50 BGN5,788.55000 GYD
100 BGN11,577.10000 GYD
250 BGN28,942.75000 GYD
500 BGN57,885.50000 GYD
1000 BGN115,771.00000 GYD
2000 BGN231,542.00000 GYD
5000 BGN578,855.00000 GYD
10000 BGN1,157,710.00000 GYD