10 Quetzal Guatemala sang Krone Na Uy

Đổi tiền GTQ sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gtq
14,29 nok

Q1,000 GTQ = kr1,429 NOK

Mid-market exchange rate at 09:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Krone Na Uy
1 GTQ1.42935 NOK
5 GTQ7.14675 NOK
10 GTQ14.29350 NOK
20 GTQ28.58700 NOK
50 GTQ71.46750 NOK
100 GTQ142.93500 NOK
250 GTQ357.33750 NOK
500 GTQ714.67500 NOK
1000 GTQ1,429.35000 NOK
2000 GTQ2,858.70000 NOK
5000 GTQ7,146.75000 NOK
10000 GTQ14,293.50000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Quetzal Guatemala
1 NOK0.69962 GTQ
5 NOK3.49810 GTQ
10 NOK6.99619 GTQ
20 NOK13.99238 GTQ
50 NOK34.98095 GTQ
100 NOK69.96190 GTQ
250 NOK174.90475 GTQ
500 NOK349.80950 GTQ
1000 NOK699.61900 GTQ
2000 NOK1,399.23800 GTQ
5000 NOK3,498.09500 GTQ
10000 NOK6,996.19000 GTQ