50 Quetzal Guatemala sang Florin Aruba

Đổi tiền GTQ sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gtq
11,51 awg

Q1,000 GTQ = ƒ0,2303 AWG

Mid-market exchange rate at 09:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Florin Aruba
1 GTQ0.23028 AWG
5 GTQ1.15141 AWG
10 GTQ2.30283 AWG
20 GTQ4.60566 AWG
50 GTQ11.51415 AWG
100 GTQ23.02830 AWG
250 GTQ57.57075 AWG
500 GTQ115.14150 AWG
1000 GTQ230.28300 AWG
2000 GTQ460.56600 AWG
5000 GTQ1,151.41500 AWG
10000 GTQ2,302.83000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Quetzal Guatemala
1 AWG4.34249 GTQ
5 AWG21.71245 GTQ
10 AWG43.42490 GTQ
20 AWG86.84980 GTQ
50 AWG217.12450 GTQ
100 AWG434.24900 GTQ
250 AWG1,085.62250 GTQ
500 AWG2,171.24500 GTQ
1000 AWG4,342.49000 GTQ
2000 AWG8,684.98000 GTQ
5000 AWG21,712.45000 GTQ
10000 AWG43,424.90000 GTQ