5 Franc Guinea sang currency-names.IRR

Đổi tiền GNF sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gnf
24,43 irr

GFr1,000 GNF = ﷼4,887 IRR

Mid-market exchange rate at 03:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rial Iran
1 GNF4.88669 IRR
5 GNF24.43345 IRR
10 GNF48.86690 IRR
20 GNF97.73380 IRR
50 GNF244.33450 IRR
100 GNF488.66900 IRR
250 GNF1,221.67250 IRR
500 GNF2,443.34500 IRR
1000 GNF4,886.69000 IRR
2000 GNF9,773.38000 IRR
5000 GNF24,433.45000 IRR
10000 GNF48,866.90000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Guinea
1 IRR0.20464 GNF
5 IRR1.02319 GNF
10 IRR2.04638 GNF
20 IRR4.09276 GNF
50 IRR10.23190 GNF
100 IRR20.46380 GNF
250 IRR51.15950 GNF
500 IRR102.31900 GNF
1000 IRR204.63800 GNF
2000 IRR409.27600 GNF
5000 IRR1,023.19000 GNF
10000 IRR2,046.38000 GNF