250 Franc Guinea sang currency-names.IRR

Đổi tiền GNF sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gnf
1.221,75 irr

GFr1,000 GNF = ﷼4,887 IRR

Mid-market exchange rate at 18:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rial Iran
1 GNF4.88701 IRR
5 GNF24.43505 IRR
10 GNF48.87010 IRR
20 GNF97.74020 IRR
50 GNF244.35050 IRR
100 GNF488.70100 IRR
250 GNF1,221.75250 IRR
500 GNF2,443.50500 IRR
1000 GNF4,887.01000 IRR
2000 GNF9,774.02000 IRR
5000 GNF24,435.05000 IRR
10000 GNF48,870.10000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Guinea
1 IRR0.20462 GNF
5 IRR1.02312 GNF
10 IRR2.04624 GNF
20 IRR4.09248 GNF
50 IRR10.23120 GNF
100 IRR20.46240 GNF
250 IRR51.15600 GNF
500 IRR102.31200 GNF
1000 IRR204.62400 GNF
2000 IRR409.24800 GNF
5000 IRR1,023.12000 GNF
10000 IRR2,046.24000 GNF