1 Franc Guinea sang currency-names.IRR

Đổi tiền GNF sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gnf
4,89 irr

GFr1,000 GNF = ﷼4,887 IRR

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rial Iran
1 GNF4.88678 IRR
5 GNF24.43390 IRR
10 GNF48.86780 IRR
20 GNF97.73560 IRR
50 GNF244.33900 IRR
100 GNF488.67800 IRR
250 GNF1,221.69500 IRR
500 GNF2,443.39000 IRR
1000 GNF4,886.78000 IRR
2000 GNF9,773.56000 IRR
5000 GNF24,433.90000 IRR
10000 GNF48,867.80000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Guinea
1 IRR0.20463 GNF
5 IRR1.02317 GNF
10 IRR2.04634 GNF
20 IRR4.09268 GNF
50 IRR10.23170 GNF
100 IRR20.46340 GNF
250 IRR51.15850 GNF
500 IRR102.31700 GNF
1000 IRR204.63400 GNF
2000 IRR409.26800 GNF
5000 IRR1,023.17000 GNF
10000 IRR2,046.34000 GNF