20 Franc Guinea sang currency-names.ERN

Đổi tiền GNF sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gnf
0,03 ern

GFr1,000 GNF = Nfk0,001747 ERN

Mid-market exchange rate at 13:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Nakfa Eritrea
1 GNF0.00175 ERN
5 GNF0.00873 ERN
10 GNF0.01747 ERN
20 GNF0.03493 ERN
50 GNF0.08733 ERN
100 GNF0.17465 ERN
250 GNF0.43663 ERN
500 GNF0.87326 ERN
1000 GNF1.74651 ERN
2000 GNF3.49302 ERN
5000 GNF8.73255 ERN
10000 GNF17.46510 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Guinea
1 ERN572.56900 GNF
5 ERN2,862.84500 GNF
10 ERN5,725.69000 GNF
20 ERN11,451.38000 GNF
50 ERN28,628.45000 GNF
100 ERN57,256.90000 GNF
250 ERN143,142.25000 GNF
500 ERN286,284.50000 GNF
1000 ERN572,569.00000 GNF
2000 ERN1,145,138.00000 GNF
5000 ERN2,862,845.00000 GNF
10000 ERN5,725,690.00000 GNF