50 currency-names.ERN sang Franc Guinea

Đổi tiền ERN sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ern
28.640 gnf

Nfk1,000 ERN = GFr572,8 GNF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Guinea
1 ERN572.79900 GNF
5 ERN2,863.99500 GNF
10 ERN5,727.99000 GNF
20 ERN11,455.98000 GNF
50 ERN28,639.95000 GNF
100 ERN57,279.90000 GNF
250 ERN143,199.75000 GNF
500 ERN286,399.50000 GNF
1000 ERN572,799.00000 GNF
2000 ERN1,145,598.00000 GNF
5000 ERN2,863,995.00000 GNF
10000 ERN5,727,990.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Nakfa Eritrea
1 GNF0.00175 ERN
5 GNF0.00873 ERN
10 GNF0.01746 ERN
20 GNF0.03492 ERN
50 GNF0.08729 ERN
100 GNF0.17458 ERN
250 GNF0.43645 ERN
500 GNF0.87291 ERN
1000 GNF1.74581 ERN
2000 GNF3.49162 ERN
5000 GNF8.72905 ERN
10000 GNF17.45810 ERN